VN520


              

夾屁股

Phiên âm : jiá pì gu.

Hán Việt : giáp thí cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無聲無息的尾隨著。《醒世姻緣傳》第一五回:「你夾著屁股窵遠子去墩著, 你看我做, 你只不要破籠罷了!透出一點風去, 我摔了你們的腿。」


Xem tất cả...