Phiên âm : jiá pì gu.
Hán Việt : giáp thí cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無聲無息的尾隨著。《醒世姻緣傳》第一五回:「你夾著屁股窵遠子去墩著, 你看我做, 你只不要破籠罷了!透出一點風去, 我摔了你們的腿。」